Methodology #1 - Cái gọi là Bản thể luận và nhận thức luận là gì?
Những gì cốt lõi của một tư duy khoa học: Bản thể luận - Nhận thức luận & Phương pháp luận. Hay nói chung: Hệ hình nghiên cứu
Xin chào các bạn, chúng tôi mở Series này để tuần tự đăng các bài viết liên quan đến phương pháp tư duy khoa học cơ bản. Series sẽ xuyên dẫn từ những nền tảng sơ khởi nhất và có lẽ không chỉ hiệu nghiệm trong khoa học mà còn trong tư duy cuộc sống.
Những bài viết này mình nhóm lên từ thực tế học hành, nghiên cứu và từ các cuốn sách, bài báo cơ bản mà mình sẽ để reference trong bài viết.
Bài viết cũng được sắp xếp gọn gàng để tuy dài nhưng vẫn đọc lướt được các ý quan trọng
Hy vọng sẽ - nếu không bổ sung được gì mới - thì cũng sắp xếp được lại những nền tảng cơ bản, mà đôi khi trường đại học không nói, ít nói hoặc đã từng nói, nhưng chúng ta đã lướt qua quá nhanh trong tuổi hoa niên yêu dấu.
DẪN CHUYỆN
Ta rất dễ gặp trên đời hai kiểu nhà báo bóng đá với hai triết lý phân tích trận đấu khác nhau.
Nhà báo A là người tin tưởng tuyệt đối vào dữ liệu thống kê (chắc rất giống BLV Anh Quân?) Đối với anh, tất cả mọi thứ trong bóng đá đều có thể được phân tích thông qua các con số: bàn thắng, số lần kiến tạo, tỷ lệ chuyền bóng chính xác, số lần cản phá bóng... Anh tin rằng chỉ cần nhìn vào số liệu, bạn sẽ biết ngay ai là người giỏi nhất trên sân. Nhà báo A thường viết những bài phân tích sâu về các cầu thủ dựa trên bảng thống kê và đưa ra những nhận định cụ thể từ đó.
Ngược lại, nhà báo B có cách tiếp cận hoàn toàn khác. Mặc dù anh cũng thừa nhận tầm quan trọng của dữ liệu, nhưng anh tin rằng bóng đá là một môn thể thao của cảm xúc, và có những điều mà các con số không thể phản ánh hết được. Đối với nhà báo B, tài năng của một cầu thủ không chỉ nằm ở số bàn thắng hay số lần kiến tạo, mà còn ở khả năng truyền cảm hứng cho đồng đội, tinh thần chiến đấu, và ảnh hưởng của cầu thủ đó đối với trận đấu tổng thể. Nhà báo B thường dành nhiều thời gian xem xét những khoảnh khắc khó quên trong trận đấu, đánh giá sự thông minh chiến thuật và sự tinh tế của cầu thủ trên sân cỏ.
Đây cũng là những mâu thuẫn nho nhỏ thường gặp ngoài đời. Không chỉ trong bóng đá, bạn sẽ rất hay gặp những tình huống và típ người kiểu nhà báo A trên: gì cũng phải số liệu chứng minh cái đã. Theo anh ấy, chỉ có số liệu mới là khoa học.
Cũng đúng. Nhưng không phải là tất cả. Vì trước khi biết rằng ta có nên dùng chỉ số hay không, thì còn một bước nữa. Đây là bước đầu tiên, căn bản nhất nhưng chính vì căn bản nhất dễ bị bỏ qua nhất: bản thể luận. Bản thể luận, rồi đến nhận thức luận và phương pháp tìm hiểu thực tại... gộp lại thành một hệ hình, trong khoa học gọi là hệ hình nghiên cứu.
Trong bài đầu tiên của Series Methodology - loạt bài viết tuần tự về phương pháp khoa học xã hội cơ bản, chúng ta cùng đến với chủ đề được xem là cơ bản nhất này.
BÀI VIẾT NÀY ĐỂ LÀM GÌ?
Tránh sai lầm về quan niệm cơ bản của khoa học
Tránh lẫn lộn hoặc chồng chéo thứ tự tư duy khoa học. Ví dụ như phương pháp trước, nhận thức sau... vân vân
TÀI LIỆU THAM KHẢO
SpringerLink. Johannesson, Paul, and Erik Perjons. "Research Paradigms." An Introduction to Design Science, Springer, 2021, doi.org/10.1007/978-3-030-78132-3_12.
Link tham khảo (SpringerLink).Grad Coach. "Research Philosophy & Paradigms: Positivism, Interpretivism & Pragmatism." Grad Coach, gradcoach.com, 2024.
Link tham khảo (Grad Coach).Sách: Denzin, Norman K., and Yvonna S. Lincoln, editors.The SAGE Handbook of Qualitative Research. 4th ed., SAGE Publications, 2011.
HỆ HÌNH NGHIÊN CỨU LÀ GÌ
Hệ hình nghiên cứu (research paradigm) là một tập hợp các quan điểm, giá trị, và phương pháp mà các nhà nghiên cứu sử dụng để định hình và hướng dẫn quá trình nghiên cứu của mình. Hệ hình nghiên cứu định nghĩa cách mà nhà nghiên cứu nhìn nhận thế giới và tương tác với các khía cạnh của nghiên cứu, từ việc lựa chọn vấn đề nghiên cứu, phương pháp thu thập dữ liệu, đến cách phân tích và trình bày kết quả.
Hệ hình nghiên cứu thường được phân loại thành ba lớp chính:
Bản thể luận (Ontology): Đây là lớp liên quan đến bản chất của thực tế, trả lời câu hỏi: "Thực tế là gì?" Lớp này định hình cách nhà nghiên cứu nhìn nhận thế giới và thực tại.
Nhận thức luận (Epistemology): Đây là lớp định hình niềm tin về bản chất của tri thức và cách thức tri thức được tạo ra. Nhận thức luận trả lời câu hỏi: "Làm thế nào chúng ta biết điều gì đó?"
Phương pháp luận (Methodology): Đây là lớp định hình các phương pháp và cách tiếp cận mà nhà nghiên cứu sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu. Phương pháp luận trả lời câu hỏi: "Chúng ta nên nghiên cứu thế nào?"
Bản thể luận hay Nhận thức luận có trước thì là phần mà triết học vẫn thường tranh luận. Còn trong khoa học thì thông thường trình tự hệ hình tư duy / nghiên cứu sẽ theo sơ đồ dưới đây:
Tại sao hệ hình nghiên cứu lại quan trọng?
Hệ hình nghiên cứu đóng vai trò quan trọng trong quá trình nghiên cứu vì nó định hình cách mà nhà nghiên cứu tiếp cận và hiểu về hiện thực, tri thức, và phương pháp. Cụ thể:
Định hình cách tiếp cận vấn đề: Hệ hình nghiên cứu giúp nhà nghiên cứu xác định được hướng đi tổng thể cho nghiên cứu, từ việc xác định câu hỏi nghiên cứu đến việc lựa chọn phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.
Đảm bảo tính nhất quán: Hệ hình giúp đảm bảo rằng các quyết định trong quá trình nghiên cứu, từ giả thuyết đến phương pháp luận, đều nhất quán với nhau. Ví dụ, nếu bạn chọn hệ hình thực chứng, bạn sẽ sử dụng các phương pháp định lượng và hướng đến kết quả có thể đo lường được.
Phản ánh giá trị và quan điểm: Hệ hình nghiên cứu phản ánh những giá trị và quan điểm của nhà nghiên cứu về thực tế và tri thức. Điều này ảnh hưởng đến cách nhìn nhận và giải quyết các vấn đề xã hội trong nghiên cứu.
VÒNG TRONG: BẢN THỂ LUẬN LÀ GÌ?
Bản thể luận là lớp cơ bản nhất trong hệ hình nghiên cứu vì nó liên quan đến cách nhà nghiên cứu nhìn nhận thực tế / thực tại.
Thực tại là duy nhất, hay không là duy nhất? Hay không có thực tại duy nhất mà tuỳ người nhìn nhận? Hay thực tại cũng chỉ là một cái tên gọi, còn bên trong là cái ta không biết được? Hay thực tại chỉ là phóng chiếu của tinh thần? Đấy chính là Bản Thể Luận, chúng là các giả định triết học gói gọn trong câu hỏi thực tại là gì? (đây chính là lý do cơ bản khiến cho người ta đồng ý rằng triết học rộng lớn hơn khoa học)
Bắt đầu với bản thể luận là quan trọng vì:
Xác định cách nhìn nhận thực tế / thực tại: Bản thể luận giúp xác định cách bạn nhìn nhận thế giới. Bạn có tin rằng thực tế là một thực thể khách quan tồn tại độc lập (chủ nghĩa hiện thực), hay bạn tin rằng thực tế là sản phẩm của sự tương tác xã hội (chủ nghĩa kiến tạo)? Câu trả lời sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các quyết định sau này trong nghiên cứu.
Tạo nền tảng cho các quyết định khác: Bản thể luận là nền tảng cho nhận thức luận và phương pháp luận. Nếu bạn tin rằng thực tế là khách quan và có thể đo lường được, bạn sẽ chọn các phương pháp nghiên cứu thực chứng và định lượng. Ngược lại, nếu bạn thấy rằng thực tế là chủ quan và mang tính tương đối, bạn có thể chọn các phương pháp định tính để nghiên cứu ý nghĩa và trải nghiệm của con người.
Giúp xác định mục tiêu nghiên cứu: Bản thể luận xác định bạn đang nghiên cứu cái gì. Ví dụ, nếu bạn chọn bản thể luận của chủ nghĩa hiện thực, mục tiêu của bạn có thể là đo lường và mô tả một thực tế khách quan. Nếu bạn chọn chủ nghĩa kiến tạo xã hội, bạn có thể tập trung vào việc hiểu rõ cách con người tạo ra và duy trì thực tế thông qua các tương tác xã hội.
Tóm lại, bản thể luận là điểm khởi đầu quan trọng vì nó đặt nền móng cho toàn bộ quá trình nghiên cứu, từ cách nhìn nhận vấn đề đến cách thực hiện và phân tích kết quả.
Triết học tranh luận những gì trong bản thể luận
1. Chủ nghĩa hiện thực (Realism) vs. Chủ nghĩa duy danh (Nominalism)
Chủ nghĩa hiện thực: Chủ nghĩa hiện thực cho rằng các thực thể chung (universals) như "cái đẹp" hoặc "cái tốt" tồn tại một cách độc lập, bên ngoài tâm trí con người. Ví dụ, Plato là một nhà hiện thực nổi tiếng với học thuyết về thế giới ý niệm, nơi các thực thể lý tưởng tồn tại ngoài thế giới vật chất.
Chủ nghĩa duy danh: Ngược lại, chủ nghĩa duy danh cho rằng các thực thể chung chỉ là những tên gọi mà con người đặt ra để phân loại các đối tượng cụ thể. William of Ockham là một trong những nhà triết học nổi tiếng ủng hộ quan điểm này, cho rằng chỉ có các đối tượng cụ thể mới thực sự tồn tại, còn các khái niệm chung chỉ là sự tiện lợi của ngôn ngữ.
2. Chủ nghĩa duy vật (Materialism) vs. Chủ nghĩa duy tâm (Idealism)
Chủ nghĩa duy vật: Đây là quan điểm cho rằng thực tại chỉ bao gồm các thực thể vật chất và tất cả mọi thứ có thể được giải thích thông qua các tương tác của các thực thể vật chất. Các nhà triết học như Democritus và Epicurus là những người tiên phong của chủ nghĩa duy vật, và triết học này được phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ hiện đại với các nhà triết học như Karl Marx.
Chủ nghĩa duy tâm: Trái ngược với chủ nghĩa duy vật, chủ nghĩa duy tâm cho rằng thực tại chủ yếu là tinh thần hoặc ý thức. George Berkeley và Immanuel Kant là những nhà triết học nổi bật trong truyền thống này. Berkeley cho rằng chỉ có ý thức và các ý niệm trong ý thức là thực sự tồn tại, còn Kant lại nhấn mạnh rằng thế giới chúng ta nhận thức được là kết quả của cấu trúc tinh thần của chúng ta.
3. Bản thể luận hiện sinh (Existential Ontology)
Jean-Paul Sartre và Martin Heidegger là hai nhà triết học hiện sinh nổi tiếng với các quan điểm bản thể luận của họ. Sartre cho rằng "tồn tại có trước bản chất," có nghĩa là con người không có một bản chất cố định mà phải tự do định nghĩa chính mình qua các lựa chọn và hành động của mình. Heidegger, trong tác phẩm "Being and Time," đặt câu hỏi về "tồn tại" (Being) và cách con người liên hệ với thế giới thông qua tồn tại của chính mình.
4. Chủ nghĩa hiện thực phê phán (Critical Realism)
Roy Bhaskar là nhà triết học nổi tiếng với quan điểm về chủ nghĩa hiện thực phê phán. Ông cho rằng thực tại tồn tại độc lập với nhận thức của chúng ta, nhưng nhận thức của con người về thực tại bị ảnh hưởng bởi các cấu trúc xã hội và ý thức hệ. Chủ nghĩa hiện thực phê phán kết hợp giữa chủ nghĩa hiện thực và thuyết phê phán, nhấn mạnh rằng mặc dù chúng ta không thể tiếp cận trực tiếp thực tại, nhưng chúng ta có thể khám phá và hiểu biết về nó thông qua các hiện tượng và các lý thuyết khoa học.
5. Tranh luận về bản chất của tồn tại (The Nature of Being)
Parmenides và Heraclitus là hai nhà triết học Hy Lạp cổ đại đã tranh luận về bản chất của tồn tại. Parmenides cho rằng tồn tại là duy nhất và bất biến, không có gì có thể thay đổi, trong khi Heraclitus lại nổi tiếng với câu nói "Không ai có thể tắm hai lần trên cùng một dòng sông," nhấn mạnh rằng thực tại là dòng chảy liên tục và luôn thay đổi.
VÒNG GIỮA: NHẬN THỨC LUẬN LÀ GÌ?
Nhận thức luận là gì?
Rồi, có bản thể luận rồi, thì làm sao tiếp cận được thực tại đây? Ta cần Nhận thức luận.
Nhận thức luận (Epistemology) là một nhánh của triết học nghiên cứu về bản chất, nguồn gốc, và giới hạn của tri thức. Nhận thức luận tập trung vào các câu hỏi về cách chúng ta biết những gì chúng ta biết và những gì tạo nên tri thức hợp lý, đáng tin cậy.
Nhận thức luận cố gắng trả lời những câu hỏi cơ bản như: Làm thế nào chúng ta có thể biết được điều gì đó? Tri thức là gì? Khi nào chúng ta có thể nói rằng chúng ta thực sự biết một điều gì đó? Những nguồn tri thức nào là đáng tin cậy?
Như vậy nếu ta đọc quyển sách nào đó mà có ghi “Tiếp cận hậu hiện đại” chẳng hạn thì đó là nhận thức luận (và kéo theo phương pháp luận) của người làm nghiên cứu.
Những câu hỏi chính của Nhận thức luận
Nhận thức luận bao gồm một loạt các câu hỏi quan trọng liên quan đến tri thức và sự hiểu biết, bao gồm:
Tri thức là gì? (What is knowledge?)
Đây là câu hỏi cơ bản nhất trong nhận thức luận. Để trả lời câu hỏi này, các triết gia thường đưa ra định nghĩa về tri thức, chẳng hạn như tri thức là "niềm tin đúng được chứng minh" (justified true belief).
Kiểu gì mà tụi mình có thể biết điều cái mà mình đang biết? (How do we know what we know?)
Câu hỏi này liên quan đến các quá trình và phương pháp mà chúng ta sử dụng để thu thập và xác nhận tri thức, bao gồm cảm nhận, suy luận logic, và chứng cứ thực nghiệm.
Nguồn gốc của tri thức là gì? (What are the sources of knowledge?)
Nhận thức luận nghiên cứu các nguồn khác nhau mà tri thức có thể xuất phát từ đó, chẳng hạn như kinh nghiệm (experiential knowledge), lý trí (rational knowledge), và cảm giác (sensory knowledge).
Khi nào niềm tin được coi là hợp lý? (When is a belief justified?)
Một niềm tin có thể được coi là tri thức khi nó được chứng minh một cách hợp lý. Nhưng điều gì làm cho một niềm tin trở nên hợp lý? Các triết gia tranh luận về tiêu chí để xác định sự hợp lý của niềm tin.
Giới hạn của tri thức là gì? (What are the limits of knowledge?)
Nhận thức luận cũng nghiên cứu các giới hạn của tri thức, bao gồm các vấn đề như: Có những điều mà con người không thể biết được không? Tri thức có giới hạn không?
Một số loại Nhận thức luận
Nhận thức luận bao gồm nhiều quan điểm và cách tiếp cận khác nhau về tri thức, trong đó có một số loại chính:
Chủ nghĩa duy lý (Rationalism)
Chủ nghĩa duy lý cho rằng tri thức chủ yếu xuất phát từ lý trí và suy luận logic, hơn là từ cảm nhận và trải nghiệm. Những người theo chủ nghĩa duy lý tin rằng có những chân lý cơ bản mà con người có thể biết thông qua lý trí mà không cần dựa vào cảm giác.
Chủ nghĩa kinh nghiệm (Empiricism)
Ngược lại với chủ nghĩa duy lý, chủ nghĩa kinh nghiệm cho rằng tri thức chủ yếu xuất phát từ kinh nghiệm và cảm nhận. Những người theo chủ nghĩa kinh nghiệm như John Locke, David Hume cho rằng mọi tri thức đều bắt nguồn từ những gì chúng ta trải nghiệm qua các giác quan.
Chủ nghĩa hoài nghi (Skepticism)
Chủ nghĩa hoài nghi đặt câu hỏi về khả năng thực sự của con người trong việc đạt được tri thức chắc chắn. Những người theo chủ nghĩa hoài nghi, như Descartes cho rằng có rất nhiều điều chúng ta không thể biết chắc chắn.
Chủ nghĩa duy thực (Realism)
Chủ nghĩa duy thực cho rằng thế giới bên ngoài tồn tại độc lập với ý thức của chúng ta, và chúng ta có thể biết được về nó thông qua các phương tiện hợp lý và thực nghiệm.
Chủ nghĩa cấu trúc (Constructivism)
Chủ nghĩa kiến tạo cho rằng tri thức không phải là phản ánh trực tiếp của thực tế, mà là sự kiến tạo của con người qua các kinh nghiệm xã hội và cá nhân. Các nhà kiến tạo như Jean Piaget tin rằng con người xây dựng tri thức thông qua sự tương tác với môi trường xung quanh.
Thuyết biện chứng (Pragmatism)
Thuyết biện chứng cho rằng tri thức là công cụ giúp con người giải quyết các vấn đề thực tế trong cuộc sống. Tri thức không nhất thiết phải phản ánh thực tại một cách hoàn hảo, mà phải có giá trị thực tiễn.
Hiện tượng học (Phenomenology)
Hện tượng học, do Edmund Husserl khởi xướng, tập trung vào việc nghiên cứu cách con người trải nghiệm thế giới thông qua ý thức. Đây là một cách tiếp cận tập trung vào trải nghiệm chủ quan của con người về thực tế.
VÒNG NGOÀI: PHƯƠNG PHÁP LUẬN LÀ GÌ?
Phương pháp luận (Methodology) là một phần của nghiên cứu khoa học liên quan đến các cách thức và chiến lược mà nhà nghiên cứu sử dụng để thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu. Phương pháp luận bao gồm các công cụ và kỹ thuật cụ thể, CÙNG các nguyên tắc và quan điểm triết học hướng dẫn cách tiếp cận nghiên cứu.
Phương pháp luận bao gồm những câu hỏi nào?
Phương pháp luận bao gồm các câu hỏi quan trọng sau:
Câu hỏi về cách tiếp cận nghiên cứu:
"Nghiên cứu này sử dụng phương pháp định tính, định lượng hay hỗn hợp?"
"Phương pháp nghiên cứu này dựa trên hệ hình nghiên cứu nào?"
Câu hỏi về quy trình thu thập dữ liệu:
"Dữ liệu sẽ được thu thập bằng cách nào?"
"Phương pháp nào sẽ được sử dụng để thu thập dữ liệu (ví dụ: khảo sát, phỏng vấn, quan sát, thí nghiệm)?"
Câu hỏi về quy trình phân tích dữ liệu:
"Dữ liệu sẽ được phân tích như thế nào?"
"Các phương pháp thống kê hay kỹ thuật phân tích nội dung nào sẽ được áp dụng?"
Câu hỏi về tính hợp lệ và độ tin cậy:
"Làm thế nào để đảm bảo rằng nghiên cứu này có độ tin cậy cao và kết quả có thể tái hiện?"
"Nghiên cứu có các yếu tố kiểm soát để giảm thiểu sai số không?"
Câu hỏi về đạo đức nghiên cứu:
"Nghiên cứu có tuân thủ các nguyên tắc đạo đức không?"
"Dữ liệu cá nhân của người tham gia được bảo vệ như thế nào?"
Một số loại phương pháp luận phổ biến
Phương pháp định lượng (Quantitative Methodology):
Phương pháp định lượng sử dụng các con số và dữ liệu số để đo lường và phân tích các biến số. Phương pháp này thường liên quan đến việc sử dụng các bảng câu hỏi chuẩn hóa, thí nghiệm và phân tích thống kê.
Phương pháp định tính (Qualitative Methodology):
Phương pháp định tính tập trung vào việc hiểu rõ các hiện tượng xã hội và hành vi thông qua việc phân tích sâu các trải nghiệm, quan điểm và cảm xúc của người tham gia. Các kỹ thuật thường sử dụng bao gồm phỏng vấn sâu, quan sát tham gia, và phân tích nội dung.
Phương pháp hỗn hợp (Mixed Methods):
Phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính để đạt được một cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề nghiên cứu. Nhà nghiên cứu sử dụng cả số liệu và phân tích sâu để kiểm tra và so sánh kết quả từ các góc nhìn khác nhau.
Phương pháp luận thực nghiệm (Experimental Methodology):
Phương pháp này dựa trên việc tiến hành các thí nghiệm có kiểm soát để kiểm tra mối quan hệ nhân quả giữa các biến số. Đây là phương pháp phổ biến trong các nghiên cứu khoa học tự nhiên và tâm lý học.
Phương pháp nghiên cứu hành động (Action Research):
Phương pháp này nhằm tạo ra sự thay đổi tích cực trong một tổ chức hoặc cộng đồng thông qua quá trình hợp tác giữa nhà nghiên cứu và người tham gia. Nhà nghiên cứu không chỉ quan sát mà còn tham gia vào quá trình thay đổi đó.
VÒNG NGOÀI CỦA VÒNG NGOÀI: MỘT SỐ KỸ THUẬT
Kỹ thuật nghiên cứu (Research Techniques) là các phương pháp cụ thể được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu trong quá trình nghiên cứu. Trong khi phương pháp luận (Methodology) xác định khung tổng thể của quá trình nghiên cứu, bao gồm cách tiếp cận và chiến lược nghiên cứu, thì kỹ thuật nghiên cứu là những công cụ cụ thể mà nhà nghiên cứu sử dụng để triển khai nghiên cứu trong thực tế. Chẳng hạn, nếu phương pháp luận xác định rằng nghiên cứu sẽ là định tính và tập trung vào trải nghiệm cá nhân, thì kỹ thuật nghiên cứu có thể bao gồm phỏng vấn sâu hoặc quan sát tham gia.
Ví dụ về kỹ thuật nghiên cứu
Khảo sát (Survey): Một kỹ thuật phổ biến trong nghiên cứu định lượng, sử dụng bảng câu hỏi để thu thập dữ liệu từ một nhóm người.
Phỏng vấn (Interview): Kỹ thuật này có thể áp dụng trong cả nghiên cứu định tính và định lượng, cho phép thu thập dữ liệu từ việc trò chuyện trực tiếp hoặc gián tiếp với các đối tượng nghiên cứu.
Quan sát (Observation): Trong kỹ thuật này, nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu bằng cách quan sát hành vi hoặc hiện tượng trong bối cảnh tự nhiên hoặc kiểm soát.
Phân tích nội dung (Content Analysis): Một kỹ thuật nghiên cứu định tính, sử dụng để phân tích các mẫu nội dung như văn bản, hình ảnh, hoặc âm thanh nhằm nhận biết các chủ đề hoặc mẫu xuất hiện.
Thí nghiệm (Experiment): Đây là kỹ thuật nghiên cứu chính trong các ngành khoa học tự nhiên và tâm lý học, nơi các biến số được kiểm soát và đo lường để tìm hiểu mối quan hệ nhân quả.
Phân tích thống kê (Statistical Analysis): Kỹ thuật này được sử dụng trong nghiên cứu định lượng để xử lý và phân tích dữ liệu số nhằm tìm ra các mẫu, mối tương quan, hoặc mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
MỘT SỐ LOẠI HỆ HÌNH NGHIÊN CỨU
Dưới đây là danh sách các loại tiếp cận hệ hình trong nghiên cứu, mỗi loại bao gồm bản thể luận, nhận thức luận, phương pháp luận, và các kỹ thuật nghiên cứu hữu ích:
1. Thực chứng (Positivism)
Bản thể luận: Chủ nghĩa hiện thực (Realism) - Tin rằng thực tế tồn tại độc lập với con người và có thể đo lường được.
Nhận thức luận: Khách quan (Objective) - Kiến thức được thu thập thông qua quan sát và thực nghiệm, không phụ thuộc vào người quan sát.
Phương pháp luận: Khoa học thực nghiệm, định lượng - Sử dụng các giả thuyết có thể kiểm chứng bằng cách thu thập dữ liệu định lượng.
Kỹ thuật nghiên cứu hữu ích: Khảo sát, thí nghiệm, phân tích thống kê.
2. Nghiên cứu diễn giải (Interpretivism)
Bản thể luận: Chủ nghĩa kiến tạo xã hội (Social Constructionism) - Thực tế là sản phẩm của sự tương tác xã hội và không có tính chất khách quan cố định.
Nhận thức luận: Chủ quan (Subjective) - Kiến thức được xây dựng từ trải nghiệm cá nhân và văn hóa.
Phương pháp luận: Định tính - Tập trung vào việc hiểu rõ ý nghĩa và bối cảnh của các hiện tượng xã hội.
Kỹ thuật nghiên cứu hữu ích: Phỏng vấn sâu, quan sát tham gia, phân tích nội dung.
3. Phê phán (Critical Theory)
Bản thể luận: Chủ nghĩa hiện thực phê phán (Critical Realism) - Thực tế tồn tại nhưng được hình thành và bị ảnh hưởng bởi các yếu tố quyền lực và cấu trúc xã hội.
Nhận thức luận: Lý luận phê phán - Kiến thức không chỉ là mô tả thực tế mà còn nhằm thay đổi thực tế, phê phán các cấu trúc quyền lực và bất công.
Phương pháp luận: Kết hợp định tính và định lượng - Sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để hiểu rõ các bất công xã hội và thúc đẩy thay đổi.
Kỹ thuật nghiên cứu hữu ích: Phân tích diễn ngôn, nghiên cứu trường hợp, phân tích xã hội học.
4. Hệ hình hỗn hợp (Pragmatism)
Bản thể luận: Thực dụng (Pragmatism) - Không cam kết với bất kỳ thực tế nào cụ thể, mà chú trọng vào việc sử dụng những phương pháp hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề.
Nhận thức luận: Linh hoạt (Flexible) - Kiến thức là công cụ để giải quyết vấn đề, và có thể được thu thập qua cả phương pháp định tính và định lượng.
Phương pháp luận: Kết hợp phương pháp định tính và định lượng - Linh hoạt trong việc chọn phương pháp sao cho phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Kỹ thuật nghiên cứu hữu ích: Thiết kế phương pháp hỗn hợp, khảo sát và phỏng vấn, nghiên cứu trường hợp.
5. Hậu thực chứng (Post-positivism)
Bản thể luận: Chủ nghĩa hiện thực phê phán (Critical Realism) - Thực tế khách quan tồn tại nhưng không hoàn toàn có thể nhận thức được một cách tuyệt đối.
Nhận thức luận: Khách quan nhưng có sự phản biện - Kiến thức có thể bị ảnh hưởng bởi quan điểm cá nhân, nhưng vẫn cố gắng đạt được sự khách quan thông qua kiểm chứng và lý thuyết.
Phương pháp luận: Kết hợp giữa định lượng và định tính - Sử dụng các phương pháp để kiểm chứng giả thuyết và hiểu rõ hiện tượng.
Kỹ thuật nghiên cứu hữu ích: Phân tích thống kê, nghiên cứu trường hợp, phân tích nội dung.
6. Hiện tượng học (Phenomenology)
Bản thể luận: Hiện tượng học (Phenomenology) - Thực tế là những gì con người trải nghiệm trực tiếp, chú trọng vào ý thức và trải nghiệm cá nhân.
Nhận thức luận: Chủ quan - Kiến thức là kết quả của việc thấu hiểu trải nghiệm sống của con người.
Phương pháp luận: Định tính - Tập trung vào việc hiểu rõ các trải nghiệm cá nhân và bối cảnh của chúng.
Kỹ thuật nghiên cứu hữu ích: Phỏng vấn bán cấu trúc, phân tích hiện tượng học, nghiên cứu tự sự.
7. Hậu cấu trúc luận (Post-structuralism)
Bản thể luận: Không có thực tế cố định, chỉ có các diễn giải khác nhau về thực tế - Thực tế là sự phân tán và thay đổi liên tục.
Nhận thức luận: Đa chiều (Multiple realities) - Không có chân lý duy nhất, mọi tri thức đều là kết quả của diễn giải.
Phương pháp luận: Định tính - Phân tích diễn ngôn và các hình thức văn bản để hiểu rõ các cấu trúc quyền lực và ý nghĩa.
Kỹ thuật nghiên cứu hữu ích: Phân tích diễn ngôn, phân tích văn bản, nghiên cứu văn hóa.
8. Thuyết phê phán nữ quyền (Feminist Theory)
Bản thể luận: Thực tế xã hội được hình thành và duy trì bởi các quan điểm và quyền lực giới tính.
Nhận thức luận: Phê phán và giải phóng - Kiến thức là công cụ để thay đổi và giải phóng phụ nữ khỏi sự áp bức của các cấu trúc quyền lực.
Phương pháp luận: Định tính, phê phán - Phân tích các vấn đề xã hội từ góc nhìn giới và tìm kiếm các giải pháp thay đổi.
Kỹ thuật nghiên cứu hữu ích: Phân tích giới, phỏng vấn nữ quyền, phân tích văn hóa.
VÍ DỤ
Giả sử bạn đang nghiên cứu về tác động của chương trình giáo dục môi trường đối với nhận thức của học sinh trung học. Để tiến hành nghiên cứu này, bạn có thể lựa chọn hệ hình nghiên cứu phù hợp tùy vào quan điểm của bạn về cách thức nghiên cứu và thu thập tri thức.
1. Hệ hình Thực chứng (Positivism)
Nếu bạn chọn hệ hình thực chứng, bạn sẽ tiếp cận nghiên cứu với niềm tin rằng có một thực tế khách quan và có thể đo lường được về tác động của chương trình giáo dục môi trường đối với học sinh. Bạn sẽ sử dụng các phương pháp định lượng như khảo sát, thống kê điểm số, và các bài kiểm tra trước và sau khi tham gia chương trình để đánh giá sự thay đổi trong nhận thức của học sinh. Bạn có thể sử dụng bảng câu hỏi chuẩn hóa để thu thập dữ liệu từ một mẫu lớn học sinh, và sau đó phân tích dữ liệu bằng các công cụ thống kê để tìm ra mối tương quan giữa chương trình giáo dục và nhận thức của học sinh. Hệ hình này phù hợp khi bạn muốn có kết quả rõ ràng, định lượng được và có thể kiểm chứng.
2. Hệ hình Giải thích (Interpretivism)
Ngược lại, nếu chúng ta chọn hệ hình giải thích, chúng ta sẽ tin rằng tác động của chương trình giáo dục là chủ quan và phụ thuộc vào từng học sinh riêng lẻ. Bạn sẽ sử dụng các phương pháp định tính như phỏng vấn sâu và quan sát lớp học để hiểu cách học sinh trải nghiệm chương trình giáo dục môi trường và cảm nhận sự thay đổi trong nhận thức của họ. Thay vì tìm kiếm những kết quả có thể đo lường, bạn sẽ tìm hiểu cách học sinh diễn giải và gắn kết với các vấn đề môi trường sau khi tham gia chương trình. Hệ hình này phù hợp khi bạn quan tâm đến trải nghiệm cá nhân và ý nghĩa chủ quan mà học sinh gán cho việc học.
3. Hệ hình Thực dụng (Pragmatism)
Nếu bạn chọn hệ hình thực dụng, bạn sẽ kết hợp cả phương pháp định lượng và định tính. Bạn có thể bắt đầu bằng cách sử dụng khảo sát để thu thập dữ liệu định lượng về nhận thức của học sinh, sau đó sử dụng phỏng vấn sâu để hiểu rõ hơn về các trải nghiệm cá nhân của học sinh trong chương trình giáo dục. Hệ hình này cho phép bạn linh hoạt trong việc sử dụng nhiều phương pháp để giải quyết câu hỏi nghiên cứu của mình, và giúp bạn có được cái nhìn toàn diện hơn về tác động của chương trình.
Kết luận
Việc lựa chọn hệ hình nghiên cứu phụ thuộc vào cách bạn nhìn nhận về thực tế của vấn đề và cách bạn muốn thu thập tri thức. Mỗi hệ hình sẽ dẫn đến các phương pháp và kỹ thuật nghiên cứu khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả nghiên cứu của bạn.
VÍ DỤ TRONG ĐỜI THỰC
Giả sử bạn đang xem xét việc tham gia vào một dự án đầu tư kinh doanh nhỏ. Một người bạn giới thiệu cho bạn một cơ hội kinh doanh và khẳng định rằng đây là "một cơ hội không thể bỏ lỡ" vì những người khác đã kiếm được rất nhiều tiền từ dự án này. Trước khi đưa ra quyết định, bạn có thể áp dụng bản thể luận và nhận thức luận để tránh sai lầm.
Bản thể luận giúp bạn đặt câu hỏi về bản chất của dự án này: Thực chất, dự án kinh doanh này là gì? Nó có thật sự mang lại lợi nhuận bền vững hay chỉ là một cơ hội đầu cơ ngắn hạn? Bạn có thể xem xét các yếu tố như: sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị thực sự không, thị trường có tiềm năng phát triển không, và cơ sở pháp lý của dự án ra sao. Điều này giúp bạn đánh giá một cách khách quan bản chất thực sự của dự án thay vì bị cuốn theo lời khuyên từ người khác.
Nhận thức luận giúp bạn xem xét cách mà bạn biết về dự án này: Bạn đang dựa vào nguồn thông tin nào để đưa ra quyết định? Bạn có thể tin tưởng hoàn toàn vào lời giới thiệu của người bạn không, hay bạn cần thu thập thêm thông tin từ các nguồn khác như báo cáo tài chính, phân tích thị trường, và ý kiến của các chuyên gia độc lập? Bằng cách kiểm tra tính chính xác và độ tin cậy của thông tin bạn nhận được, bạn có thể tránh được việc đưa ra quyết định dựa trên việc bà hàng xóm xui.
Ví dụ, nếu bạn chỉ dựa vào lời khuyên từ bạn bè mà không kiểm tra thêm, bạn có thể rơi vào tình trạng đầu tư vào một dự án không khả thi hoặc thậm chí là lừa đảo.
BÀI TIẾP: KHÁI NIỆM VÀ ĐỊNH NGHĨA KHÁC NHAU THẾ NÀO?